Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bần cùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1 Nghèo khổ đến cùng cực. Cảnh sống bần cùng. 2 (kng.). Ở vào thế cùng, thế bí, không có cách nào khác. Bần cùng lắm mới phải vay tiền anh ta.
Related search result for
"bần cùng"
Words pronounced/spelled similarly to
"bần cùng"
:
ban công
Ban Công
Bản Công
bần cùng
biến chứng
biện chứng
Words contain
"bần cùng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
cùng
bần cùng
Quân tử cố cùng
Tề nhân
trà
đám
bọn
cuối cùng
họ
đồng bộ
more...
Comments and discussion on the word
"bần cùng"