version="1.0"?>
- (math.) isocèle
- Tam giác cân
triangle isocèle
- égal
- Hai lực lượng không cân
deux forces qui ne sont pas égales
- correspondant
- Hai đề nghị không cân nhau
les deux proposions ne sont pas correspondantes
- juste; équitable
- Sự đối xử không cân
comportement non équitable
- (vulg.) accepter; consentir
- Gì nó cũng cân
il accepte tout ; il consent à tout
- peser
- Cân hành lí
peser les bagages
- balance
- Cân chính xác
balance de précision
- (cũng nói cân ta) catty; katty; kin (600g)
- (cũng nói cân tây) kilo; kilogramme
- cầm cân nảy mực
tenir la balance