Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhớt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có chất nhầy nhầy : Cá trê nhớt. Độ nhớt (lý). Đại lượng đo tính chất khó chảy của một chất lỏng.
Related search result for "nhớt"
Comments and discussion on the word "nhớt"