Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cột trụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Cột lớn, vững chắc, để chống đỡ vật nặng. Cột trụ bằng đá. 2 (id.). Như trụ cột.
Related search result for "cột trụ"
Comments and discussion on the word "cột trụ"