Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vải len bua (len thô, màu nâu)
danh từ giống đực
  • (ngành mỏ) giếng đứng mù
Related search result for "bure"
Comments and discussion on the word "bure"