Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bayer
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn
    • bayer aux chimères
      mơ mộng hão
    • bayer aux corneilles
      nhìn trời vớ vẩn
    • bayer aux nuées
      mơ mộng viễn vông
Related search result for "bayer"
Comments and discussion on the word "bayer"