French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thanh, thỏi, thoi
- De l'or en barre
vàng thoi
- nét gạch ngang
- Tirer une barre
gạch ngang một nét
- vành móng ngựa (tòa án)
- Paraître à la barre
ra trước vành móng ngựa
- (địa lý; địa chất) bãi (ở cửa sông)
- (số nhiều) trò chơi đuổi bắt
- (số nhiều) khoảng trống ở hàm (ngựa, nơi đặt hàm thiếc)
- avoir barre sur quelqu'un+ lợi thế hơn ai
- c'est de l'or en barre
(nghĩa bóng) thật là vàng thoi (vật có giá trị; người hết sức trung thực)
- c'est le coup de barre
rất đắt
- tenir la barre
chỉ huy, điều khiển