Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thanh, thỏi, thoi
    • Barre de fer
      thanh sắt
    • De l'or en barre
      vàng thoi
  • nét gạch ngang
    • Tirer une barre
      gạch ngang một nét
  • vành móng ngựa (tòa án)
    • Paraître à la barre
      ra trước vành móng ngựa
  • (hàng hải) cần bánh lái
  • (hàng hải) sóng cồn
  • (địa lý; địa chất) mỏm
  • (địa lý; địa chất) bãi (ở cửa sông)
  • (thể dục thể thao) xà
    • Barre fixe
      xà đơn
  • (số nhiều) trò chơi đuổi bắt
  • (số nhiều) khoảng trống ở hàm (ngựa, nơi đặt hàm thiếc)
    • Bar, bard
  • avoir barre sur quelqu'un+ lợi thế hơn ai
    • c'est de l'or en barre
      (nghĩa bóng) thật là vàng thoi (vật có giá trị; người hết sức trung thực)
    • c'est le coup de barre
      rất đắt
    • tenir la barre
      chỉ huy, điều khiển
Related words
Related search result for "barre"
Comments and discussion on the word "barre"