Jump to user comments
danh từ
- (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ
ngoại động từ
- mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)
- bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)
- (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió