Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
broach
/broutʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • cái xiên (để nướng thịt)
  • chỏm nhọn nhà thờ
  • (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ
ngoại động từ
  • đục lỗ, khoan
  • mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)
  • bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)
  • (kỹ thuật) doa, chuốt
  • (ngành mỏ) bắt đầu khai
  • (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió
Related words
Related search result for "broach"
Comments and discussion on the word "broach"