Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
brake
/breik/
Jump to user comments
danh từ
  • bụi cây
  • (như) bracken
danh từ ((cũng) break)
  • xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
  • xe ngựa không mui
danh từ
  • máy đập (lanh, gai dầu)
  • cái bừa to ((cũng) brake-harrow)
ngoại động từ
  • đập (lanh, gai dầu)
danh từ
  • cái hãm, cái phanh
    • to put on the brake
      hãm phanh
  • (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van)
động từ
  • hãm lại, phanh lại; hãm phanh
Related words
Related search result for "brake"
Comments and discussion on the word "brake"