Jump to user comments
danh từ
danh từ ((cũng) break)
- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
danh từ
- cái bừa to ((cũng) brake-harrow)
ngoại động từ
danh từ
- cái hãm, cái phanh
- to put on the brake
hãm phanh
- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van)
động từ
- hãm lại, phanh lại; hãm phanh