Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unbroached
/'ʌn'broutʃt/
Jump to user comments
tính từ
  • không mở (thùng)
  • (nghĩa bóng) chưa đề cập đến, chưa bàn đến
    • an unbroached question
      một vấn đề chưa bàn đến
Related search result for "unbroached"
Comments and discussion on the word "unbroached"