Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bourru
Jump to user comments
tính từ
  • thô
    • Fil bourru
      chỉ thô
  • cục
    • Homme bourru
      con người cục
  • lait bourru+ sữa mới vắt
    • vin bourru
      rượu vang mới (chưa lên men)
danh từ
  • người cục
Related words
Related search result for "bourru"
Comments and discussion on the word "bourru"