Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aimable
Jump to user comments
tính từ
  • đáng yêu, đáng mến, dễ thương
    • Caractère aimable
      tính tình dễ thương
  • tử tế, nhã nhặn
    • Il a été très aimable avec moi
      anh ta rất tử tế với tôi
  • faire l'aimable+ làm ra bộ tử tế
Related search result for "aimable"
Comments and discussion on the word "aimable"