Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bode
/boud/
Jump to user comments
động từ
  • báo trước
    • to bode ill
      báo trước điềm gở
    • to bode well
      báo trước điềm hay
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide
Related search result for "bode"
Comments and discussion on the word "bode"