Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
blue
/blu:/
Jump to user comments
tính từ
  • xanh
    • dark blue
      xanh sẫm
  • mặc quần áo xanh
  • (thông tục) chán nản, thất vọng
    • to feel blue
      cảm thấy chán nản
    • things look blue
      mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn
    • blue study
      sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê
  • hay chữ (đàn bà)
  • tục tĩu (câu chuyện)
  • (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ
IDIOMS
  • to make (turn) the air blue
    • chửi tục
  • once in a blue moon
    • (xem) moon
danh từ
  • màu xanh
    • to be dressed in blue
      mặc quần áo màu xanh
  • phẩm xanh, thuốc xanh
    • Paris blue
      xanh Pa-ri
  • (the blue) bầu trời
  • (the blue) biển cả
  • vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
    • the dark blues
      những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt
    • the light blues
      những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít
  • nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking)
  • (số nhiều) sự buồn chán
    • to be in the blues; to have the blues
      buồn chán
    • to give someone the blues
      gây nỗi buồn chán cho ai
IDIOMS
  • a bolt from the blue
    • (xem) bolt
  • out of the blue
    • hoàn toàn bất ngờ
ngoại động từ
  • làm xanh, nhuộm xanh
  • hồ lơ (quần áo)
  • (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)
Related search result for "blue"
Comments and discussion on the word "blue"