Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
befit
/bi'fit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thích hợp, hợp với
  • là nhiệm vụ của
Related words
Related search result for "befit"
Comments and discussion on the word "befit"