Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
beauty
/'bju:ti/
Jump to user comments
danh từ
vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
cái đẹp, cái hay
the beauty of the story
cái hay của câu chuyện
người đẹp, vật đẹp
look at this rose, isn't it a beauty!
nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
IDIOMS
beauty is but skin deep
nhan sắc chỉ là bề ngoài
Related search result for
"beauty"
Words pronounced/spelled similarly to
"beauty"
:
bait
bat
bate
bath
batty
bawdy
bead
beady
beat
beauty
more...
Words contain
"beauty"
:
beauty
beauty contest
beauty-parlour
beauty-sleep
beauty-spot
pine-beauty
Words contain
"beauty"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoa hậu
nhan sắc
đề vịnh
thắng cảnh
hương trời
nữ sắc
sắc đẹp
hoa khôi
tài sắc
cảnh trí
more...
Comments and discussion on the word
"beauty"