version="1.0"?>
- commander; diriger; tenir la barre
- Chỉ huy một đội quân
commander une armée
- Chỉ huy một dàn nhạc
diriger une orchestre
- Chính anh ấy là người chỉ huy
c'est lui qui tient la barre
- chế độ kinh tế chỉ huy
dirigisme
- kinh tế chỉ huy
économie dirigée
- quyền chỉ huy
commandement