Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
banns
/bænz/
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
  • sự công bố hôn nhân ở nhà thờ
IDIOMS
  • to call (ask, publish, put up) the banns; to have one's banns called
    • thông báo hôn nhân ở nhà thờ
Related search result for "banns"
Comments and discussion on the word "banns"