Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
banish
/'bæniʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đày đi, trục xuất
  • xua đuổi
    • to banish all cares
      xua đuổi hết những nỗi lo âu
Related search result for "banish"
Comments and discussion on the word "banish"