Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bailable
/'beiləbl/
Jump to user comments
tính từ
  • (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
Comments and discussion on the word "bailable"