Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bagatelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • món tiền nhỏ
    • Acheter un château pour une bagatelle
      mua một lâu đài với món tiền nhỏ
  • việc tầm phào
    • S'amuser à des bagatelles
      vui chơi tầm phào
  • (đùa cợt) thú nhục dục
  • (âm nhạc) bagaten, tiểu khúc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vật ít giá trị, đồ lặt vặt
    • Acheter des bagatelles
      mua đồ lặt vặt
Related search result for "bagatelle"
Comments and discussion on the word "bagatelle"