Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tỏa nhiệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hóa) Nói phản ứng hóa học phát ra nhiệt. Năng suất tỏa nhiệt. Số đo nhiệt mà một đơn vị khối lượng của một chất phát ra được khi cháy hoàn toàn.
Related search result for "tỏa nhiệt"
Comments and discussion on the word "tỏa nhiệt"