Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhiều
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Có số lượng lớn hoặc ở mức cao; trái với ít. Việc nhiều người ít. Đi nhiều nơi. Vui nhiều. Nhiều lúc thấy nhớ nhà. Không ít thì nhiều*.
Related search result for
"nhiều"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhiều"
:
nhi nữ
nhi nữ
nhiêu
nhiêu
nhiều
nhiễu
nhíu
nhịu
Words contain
"nhiều"
:
ít nhiều
nhiều
nhiều chuyện
nhiều nhặn
nhiều nhiều
phần nhiều
Words contain
"nhiều"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhiệt giai
nhiều
chủ nhiệm
nhiệm vụ
phân tán
tỏa nhiệt
tam đa
nhiều nhiều
nặng nề
ô nhiễm
more...
Comments and discussion on the word
"nhiều"