Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. (cũ; vch.). Bồ liễu (nói tắt).
2 d. (kng.). Nhân tình, người yêu.
3 d. 1 Đồ đựng đan bằng tre, nứa, có thành cao, miệng tròn, rộng gần bằng đáy. Đổ thóc vào bồ. Miệng na mô, bụng bồ dao găm (tng.). 2 (ph.). Cót (đựng thóc).
Related search result for
"bồ"
Words pronounced/spelled similarly to
"bồ"
:
B,b
B40
B41
ba
Ba
bà
bả
bã
bá
bạ
more...
Words contain
"bồ"
:
An Bồi
đèo bồng
đất bồi
bình bồng
bềnh bồng
bồ
Bồ Đề
bồ câu
bồ hòn
bồ hóng
more...
Comments and discussion on the word
"bồ"