Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
B41
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tên một loại súng phóng lựu chống tăng của Liên Xô (trước đây), có tầm bắn lớn nhất 500m, do Việt Nam đặt tên
Related search result for "B41"
  • Words pronounced/spelled similarly to "B41"
    B40 B41
Comments and discussion on the word "B41"