version="1.0"?>
- (zool.) pigeon; colombe
- Bồ câu đưa thư
pigeon voyageur
- chuồng bồ câu
pigeonnier; colombier
- họ bồ câu
(sinh vật học, sinh lý học) columbidés
- nghề nuôi bồ câu
colombiculture
- người nuôi bồ câu
colombiculteur
- thuật nuôi bồ câu đưa thư
colombophilie