Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bắc cầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (khẩu ngữ) (rare) ouvrir le chemin
    • Bắc cầu cho con cháu
      ouvrir le chemin pour ses descendants
  • intermédiaire
    • Tuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niên
      l'adolescence est l'âge intermédiaire entre l'enfance et la jeunesse
    • nghỉ bắc cầu
      faire le pont
    • quan hệ bắc cầu
      (triết học) relation transitive
Comments and discussion on the word "bắc cầu"