Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lấn bấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • gêné; à court
    • Anh ấy lấn bấn vì con cái
      il est gêné par ses enfants
    • Tôi lấn bấn vì tiền
      je suis à court d'argent
Related search result for "lấn bấn"
Comments and discussion on the word "lấn bấn"