Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bản đồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
carte
Bản đồ kinh tế nước Việt Nam
carte économique du Vietnam
Related search result for
"bản đồ"
Words pronounced/spelled similarly to
"bản đồ"
:
ban hành
ban mai
ban nãy
ban ơn
bàn ăn
bàn hoàn
bàn mổ
bàn ủi
bản án
bản hữu
more...
Words contain
"bản đồ"
:
bản đồ
bản đồ học
Comments and discussion on the word
"bản đồ"