Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bản hữu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rare) propre; exclusif
    • Đức tính bản hữu của một dân tộc
      vertus propres d'un peuple
Related search result for "bản hữu"
Comments and discussion on the word "bản hữu"