Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bản đồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. đồ: bức vẽ) Bản vẽ hình thể của một khu vực: Bản đồ Việt-nam.
Related search result for "bản đồ"
Comments and discussion on the word "bản đồ"