Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bạ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bạo bệnh
bạo chúa
bạo hành
bạo lực
bạo ngược
bạo phát
bạt
bạt mạng
bạt ngàn
bất bạo động
bội bạc
Biển Bạch
Biển Bạch Đông
biện bạch
cẩn bạch
cờ bạc
chiến bại
Chiếu Bạch (Núi)
con bạc
gá bạc
giấy bạc
giấy tàu bạch
Hóa vượn bạc, sâu cát
học bạ
Hờn Bạn
hủ bại
hồn bạch
hồng bạch
hung bạo
huyết bạch
kết bạn
khắc bạc
khinh bạc
kho bạc
khuynh gia bại sản
lang bạt
làm bạn
lạch bạch
lụn bại
Lý Bạch
liệt bại
màn bạc
Mây bạc
mây bạc
mạnh bạo
mệnh bạc
minh bạch
nhà bạt
nhập bạ
Nhượng Bạn
phúc bạc
phận bạc
phụ bạc
phiêu bạt
Quản Bạ
Quảng Bạch
Rìu Hoàng Việt, cờ Bạch Mao
sáng bạch
sòng bạc
sóng bạc đầu
siêu quần bạt tụy
suy bại
tàn bạo
tách bạch
táo bạo
tê bại
tóc bạc
Tông Bạt
tụ bạ
tốt bạn
tệ bạc
Tăng Bạt Hổ
thanh bạch
thanh thiên bạch nhật
thành bại
Thái Bạch Kim Tinh
thô bạo
thảm bại
thản bạch
thất bại
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last