Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà bạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nơi che bằng vải bạt để trú ngụ tạm thời, hoặc để biểu diễn xiếc.
Related search result for "nhà bạt"
Comments and discussion on the word "nhà bạt"