Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
huyết bạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Nước màu trắng đục và dính, đôi khi có lẫn mủ, do dạ con hoặc âm đạo hay âm hộ tiết ra. 2. Bệnh của phụ nữ có triệu chứng ra huyết bạch.
Related search result for "huyết bạch"
Comments and discussion on the word "huyết bạch"