Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
hồn bạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Miếng lụa trắng để trên ngực người sắp chết sau kết lại thành hình người để thờ trong ba năm (cũ).
Comments and discussion on the word "hồn bạch"