Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bước ngoặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tournant; virage
    • Bước ngoặt của lịch sử
      tournants de l'histoire
    • Bước ngoặt nguy hiểm của chính trị
      virage dangereux de la politique
Related search result for "bước ngoặt"
Comments and discussion on the word "bước ngoặt"