Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diplomatie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngoại giao; giới ngoại giao
  • (nghĩa bóng) tài ngoại giao, cách xử sự khôn khéo
Related search result for "diplomatie"
Comments and discussion on the word "diplomatie"