Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
zébrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kẻ đường vằn; vạch ngoằn ngoèo
    • Eclairs qui zèbrent le ciel
      chớp vạch ngoằn ngoèo trên bầu trời
Related search result for "zébrer"
Comments and discussion on the word "zébrer"