French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm giảm giá
- L'inflation avilit la monnaie
lạm phát làm giảm giá tiền tệ
- làm cho hèn hạ, làm cho đáng khinh
- L'alcoolisme avilit l'homme
sự nghiện rượu làm cho con người trở nên hèn hạ