French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
- đấu giá
- Enchérir sur quelqu'un
đấu giá cao hơn ai
- (nghĩa bóng) vượt, vượt quá
- Enchérir sur la cruauté d'un autre
tàn ác vượt người khác
- (từ cũ; nghĩa cũ) lên giá, đắt hơn trước