Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enchérir
Jump to user comments
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  • đấu giá
    • Enchérir sur quelqu'un
      đấu giá cao hơn ai
  • (nghĩa bóng) vượt, vượt quá
    • Enchérir sur la cruauté d'un autre
      tàn ác vượt người khác
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lên giá, đắt hơn trước
Related search result for "enchérir"
Comments and discussion on the word "enchérir"