Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mài sắc
    • Affiler un sabre
      mài sắc một thanh kiếm
  • (nghĩa bóng) mài giũa sắc bén
    • Affiler une épigramme
      mài giũa sắc bén bài thơ trào phúng
Related search result for "affiler"
Comments and discussion on the word "affiler"