Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attendrir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho mềm
    • Attendrir la viande
      dần thịt cho mềm
  • làm động lòng, làm mủi lòng
    • Attendrir le coeur
      làm mủi lòng.
Related words
Related search result for "attendrir"
Comments and discussion on the word "attendrir"