Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
assurance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự vững chắc, sự vững vàng; sự tự tin
    • Répondre avec assurance
      trả lời vững chắc
    • Parler avec assurance
      nói vững vàng
  • sự tin chắc
    • J'ai l'assurance que
      tôi tin chắc rằng
  • sự cam đoan
    • Je vous donne l'assurance que
      tôi cam đoan với anh rằng
  • sự bảo hiểm
    • Compagnie d'assurances
      công ty bảo hiểm
    • Contrat d'assurance, police d'assurance
      khế ước bảo hiểm, bảo khoán
    • Prime d'assurance
      phí bảo hiểm, bảo phí
    • Assurance contre l'incendie/le vol/les accidents
      bảo hiểm hỏa hoạn/trộm cắp/tai nạn
    • Assurance sur la vie
      bảo hiểm nhân mạng
    • Assurance tous risques, assurance multirisques
      bảo hiểm mọi rủi ro
    • Assurances maritimes
      bảo hiểm hàng hải
    • Courtier d'assurances
      người môi giới bảo hiểm
    • Société d'assurance mutuelle
      hội bảo hiểm hỗ tương
    • Assurance invalidité-vieillesse
      bảo hiểm bệnhtật-tuổi già
    • Assurances sociales
      bảo hiểm xã hội
Related search result for "assurance"
Comments and discussion on the word "assurance"