French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự cùng quẫn, sự túng thiếu
- Être dans l'embarras
ở trong cảnh túng thiếu
- sự trở ngại
- Susciter des embarras à quelqu'un
gây trở ngại cho ai
- (số nhiều) bộ tịch
- Faire des embarras
làm bộ làm tịch
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự ứ lại, sự tắc
- Embarras de voitures
xe cộ ứ lại