Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bảo hiểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • assurer
    • Ngôi nhà này đã được bảo hiểm hoả hoạn
      cet immeuble a été assuré contre l'incendie
    • bảo hiểm xã hội
      sécurité sociale; assurances sociales
    • công ty bảo hiểm
      compagnie d'assurances
    • hợp đồng bảo hiểm
      contrat d'assurance, police d'assurance
Comments and discussion on the word "bảo hiểm"