version="1.0"?>
- assurer
- Ngôi nhà này đã được bảo hiểm hoả hoạn
cet immeuble a été assuré contre l'incendie
- bảo hiểm xã hội
sécurité sociale; assurances sociales
- công ty bảo hiểm
compagnie d'assurances
- hợp đồng bảo hiểm
contrat d'assurance, police d'assurance