Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
miscellaneous
/,misi'leinjəs/
Jump to user comments
tính từ
  • tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh
    • miscellaneous goods
      tạp hoá
    • miscellaneous business
      việc linh tinh
  • có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau
    • a miscellaneous writer
      một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
Related search result for "miscellaneous"
Comments and discussion on the word "miscellaneous"