Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
argus
/'ɑ:gəs/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) A-guýt (người trăm mắt)
  • người canh gác luôn luôn cảnh giác
Related words
Related search result for "argus"
Comments and discussion on the word "argus"