Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for armé in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ô hợp
vũ lực
bê-tông
tan tác
tháo chạy
lực lượng
đạo
triệt hồi
tiếp ứng
cướp
truy lùng
quân đội
quân hàm
vây hãm
binh chủng
binh vận
thớt
bách chiến
tả tơi
ngoại nhập
quân y
sung
xi-măng
chỉ huy
chiếm đóng
nhân dân
vô địch
ưu tú
trang bị
thực lực
bước tiến
tét
phản nghịch
rượt
tả
hội hoạ
vô
chạm
nghịch
nghỉ
cầm
vào
vào
cánh
độc lập
địa đạo
đô hộ
First
< Previous
1
2
Next >
Last