Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
approbation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đồng ý, sự tán thành
    • Approbation tacite, approbation expresse
      sự mặc thị tán thành, sự minh thị tán thành
  • sự chuẩn y, sự phê chuẩn
    • Soumettre un projet à l'approbation des supérieurs
      trình một dự án lên cấp trên chuẩn y
  • sự tán thưởng, sự khen
    • Une conduite digne d'approbation
      cách cư xử đáng khen
Related search result for "approbation"
Comments and discussion on the word "approbation"