Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blâme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự chê trách
    • Encourir le blâme
      bị chê trách
  • sự khiển trách
    • Infliger un blâme à un élève
      khiển trách một học sinh
Related words
Related search result for "blâme"
Comments and discussion on the word "blâme"